--

quen hơi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen hơi

+  

  • Attached to
    • Con quen hơi mẹ
      The child is attached to his mother
    • Quen hơi bén tiếng
      To begin to be friends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen hơi"
Lượt xem: 673